Có 2 kết quả:
温良忍让 wēn liáng rěn ràng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄖㄤˋ • 溫良忍讓 wēn liáng rěn ràng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄖㄤˋ
wēn liáng rěn ràng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄖㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) submissive
(2) accommodating
(2) accommodating
Bình luận 0
wēn liáng rěn ràng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) submissive
(2) accommodating
(2) accommodating
Bình luận 0